Từ "nói toẹt" trong tiếng Việt có nghĩa là nói một cách thẳng thắn, không che giấu, không vòng vo, hay nói một cách rõ ràng, dứt khoát về một vấn đề nào đó. Khi ai đó "nói toẹt," có nghĩa là họ không ngại ngần bày tỏ ý kiến hay sự thật, ngay cả khi điều đó có thể gây khó chịu hoặc bất ngờ cho người nghe.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:
Sử dụng nâng cao:
"Nói toẹt" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự trung thực và rõ ràng. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận về một chủ đề nhạy cảm, người tham gia có thể chọn "nói toẹt" để không làm người khác hiểu lầm.
Biến thể và từ liên quan:
Nói trắng: Cũng có nghĩa tương tự với "nói toẹt," nhấn mạnh vào việc nói thật, không giấu diếm.
Nói thật: Diễn đạt sự chân thành trong lời nói, tuy nhiên không nhất thiết phải thẳng thắn như "nói toẹt."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Nói thẳng: Diễn tả cách nói trực tiếp, không vòng vo, nhưng có thể không mạnh mẽ như "nói toẹt."
Bày tỏ: Thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải thẳng thắn như "nói toẹt."
Chú ý:
"Khi sử dụng từ "nói toẹt," cần chú ý đến ngữ cảnh và cách mà người nghe có thể tiếp nhận thông tin.